Các số Tiếng Ucraina

Các số Tiếng Ucraina

Đánh vần và phát âm các số trong Tiếng Ukraina

Các số Tiếng Ucraina

Các số Tiếng Ucraina, chiếm phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngay cả khi nói chuyện với người khác; Chúng ta cần sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực như số điện thoại, số tiền, ngày tháng, ... Điều quan trọng là phải có dấu phù hợp bên cạnh việc biết các con số. Đó là lý do tại sao chúng ta cần học các con số với trọng âm chính xác.

Để học Tiếng Ukraina số một cách nhanh nhất, bạn phải luyện tập bằng cách đọc và nghe từng con số mà chúng tôi cung cấp cho bạn. Các bạn cũng có thể theo dõi và nghe các nội dung trên video mà chúng tôi đã chuẩn bị để có thể học các con số một cách dễ dàng. Nhờ việc lắng nghe liên tục, bạn sẽ học được Tiếng Ukraina số trong một thời gian rất ngắn!

Các số Tiếng Ucraina và cách phát âm của chúng được coi là một trong những vấn đề quan trọng nhất cần phải học ban đầu để đào tạo ngôn ngữ Tiếng Ukraina. Vì lý do này, bạn phải học thật tốt để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ đúng cách.

Dưới đây Các số Tiếng Ucraina được đưa ra từ 1 đến 100 cho bạn. Bằng cách theo dõi các con số đều đặn hàng ngày, bạn có thể dễ dàng tăng cường khả năng học ngoại ngữ của mình nhờ video chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn.

0
нулю
Số không
1
один
Một
2
два
Hai
3
три
Ba
4
чотири
Bốn
5
п’ять
Năm
6
шість
Sáu
7
сім
Bảy
8
вісім
Tám
9
дев’ять
Chín
10
десять
Mười
11
одинадцять
Mười một
12
дванадцять
Mười hai
13
тринадцять
Mười ba
14
чотирнадцять
Mười bốn
15
п'ятнадцять
Mười lăm
16
шістнадцять
Mười sáu
17
сімнадцять
Mười bảy
18
вісімнадцять
Mười tám
19
дев'ятнадцять
Mười chín
20
двадцять
Hai mươi
21
двадцять один
Hai mươi mốt
22
двадцять два
Hai mươi hai
23
двадцять три
Hai mươi ba
24
двадцять чотири
Hai mươi bốn
25
двадцять п'ять
Hai mươi lăm
26
двадцять шість
Hai mươi sáu
27
двадцять сім
Hai mươi bảy
28
двадцять вісім
Hai mươi tám
29
двадцять дев'ять
Hai mươi chín
30
тридцять
Ba mươi
31
тридцять один
Ba mươi mốt
32
тридцять два
Ba mươi hai
33
тридцять три
Ba mươi ba
34
тридцять чотири
Ba mươi bốn
35
тридцять п'ять
Ba mươi năm
36
тридцять шість
Ba mươi sáu
37
тридцять сім
Ba mươi bảy
38
тридцять вісім
Ba mươi tám
39
тридцять дев'ять
Ba mươi chín
40
сорок
Bốn mươi
41
сорок один
Bốn mươi mốt
42
сорок два
Bốn mươi hai
43
сорок три
Bốn mươi ba
44
сорок чотири
Bốn mươi bốn
45
сорок п'ять
Bốn mươi lăm
46
сорок шість
Bốn mươi sáu
47
сорок сім
Bốn mươi bảy
48
сорок вісім
Bốn mươi tám
49
сорок дев'ять
Bốn mươi chín
50
п'ятдесят
Năm mươi
51
п'ятдесят один
Năm mươi mốt
52
п'ятдесят два
Năm mươi hai
53
п'ятдесят три
Năm mươi ba
54
п'ятдесят чотири
Năm mươi bốn
55
п'ятдесят п'ять
Năm mươi lăm
56
п'ятдесят шість
Năm mươi sáu
57
п'ятдесят сім
Năm mươi bảy
58
п'ятдесят вісім
Năm mươi tám
59
п'ятдесят дев'ять
Năm mươi chín
60
шістдесят
Sáu chục
61
шістдесят один
Sáu mươi một
62
шістдесят два
Sáu mươi hai
63
шістдесят три
Sáu mươi ba
64
шістдесят чотири
Sáu mươi bốn
65
шістдесят п'ять
Sáu mươi lăm
66
шістдесят шість
Sáu mươi sáu
67
шістдесят сім
Sáu mươi bảy
68
шістдесят вісім
Sáu mươi tám
69
шістдесят дев'ять
Sáu mươi chín
70
сімдесят
Bảy mươi
71
сімдесят один
Bảy mươi một
72
сімдесят два
Bảy mươi hai
73
сімдесят три
Bảy mươi ba
74
сімдесят чотири
Bảy mươi bốn
75
сімдесят п'ять
Bảy mươi lăm
76
сімдесят шість
Bảy sáu
77
сімдесят сім
Bảy mươi bảy
78
сімдесят вісім
Bảy mươi tám
79
сімдесят дев'ять
Bảy mươi chín
80
вісімдесят
Tám mươi
81
вісімдесят один
Tám mươi mốt
82
вісімдесят два
Tám mươi hai
83
вісімдесят три
Tám mươi ba
84
вісімдесят чотири
Tám mươi bốn
85
вісімдесят п'ять
Tám mươi lăm
86
вісімдесят шість
Tám mươi sáu
87
вісімдесят сім
Tám mươi bảy
88
вісімдесят вісім
Tám mươi tám
89
вісімдесят дев'ять
Tám mươi chín
90
дев'яносто
Chín chục
91
дев'яносто один
Chín mươi phần một
92
дев'яносто два
Chín mươi hai
93
дев'яносто три
Chín mươi ba
94
дев'яносто чотири
Chín mươi bốn
95
дев'яносто п'ять
Chín mươi lăm
96
дев'яносто шість
Chín mươi sáu
97
дев'яносто сім
Chín mươi bảy
98
дев'яносто вісім
Chín mươi tám
99
дев'яносто дев'ять
Chín mươi chín
100
Сто
Một trăm