Các số Tiếng Hàn Quốc

Các số Tiếng Hàn Quốc

Đánh vần và phát âm các số trong Tiếng Hàn

Các số Tiếng Hàn Quốc

Các số Tiếng Hàn Quốc, chiếm phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngay cả khi nói chuyện với người khác; Chúng ta cần sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực như số điện thoại, số tiền, ngày tháng, ... Điều quan trọng là phải có dấu phù hợp bên cạnh việc biết các con số. Đó là lý do tại sao chúng ta cần học các con số với trọng âm chính xác.

Để học Tiếng Hàn số một cách nhanh nhất, bạn phải luyện tập bằng cách đọc và nghe từng con số mà chúng tôi cung cấp cho bạn. Các bạn cũng có thể theo dõi và nghe các nội dung trên video mà chúng tôi đã chuẩn bị để có thể học các con số một cách dễ dàng. Nhờ việc lắng nghe liên tục, bạn sẽ học được Tiếng Hàn số trong một thời gian rất ngắn!

Các số Tiếng Hàn Quốc và cách phát âm của chúng được coi là một trong những vấn đề quan trọng nhất cần phải học ban đầu để đào tạo ngôn ngữ Tiếng Hàn. Vì lý do này, bạn phải học thật tốt để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ đúng cách.

Dưới đây Các số Tiếng Hàn Quốc được đưa ra từ 1 đến 100 cho bạn. Bằng cách theo dõi các con số đều đặn hàng ngày, bạn có thể dễ dàng tăng cường khả năng học ngoại ngữ của mình nhờ video chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn.

0
Số không
1
하나
Một
2
Hai
3
Ba
4
Bốn
5
다섯
Năm
6
여섯
Sáu
7
일곱
Bảy
8
여덟
Tám
9
아홉
Chín
10
Mười
11
열하나
Mười một
12
열둘
Mười hai
13
열셋
Mười ba
14
열넷
Mười bốn
15
열다섯
Mười lăm
16
열여섯
Mười sáu
17
열일곱
Mười bảy
18
열여덟
Mười tám
19
열아홉
Mười chín
20
스물
Hai mươi
21
스물하나
Hai mươi mốt
22
스물둘
Hai mươi hai
23
스물셋
Hai mươi ba
24
스물넷
Hai mươi bốn
25
스물 다섯
Hai mươi lăm
26
스물 여섯
Hai mươi sáu
27
스물 일곱
Hai mươi bảy
28
스물여덟
Hai mươi tám
29
스물아홉
Hai mươi chín
30
서른
Ba mươi
31
서른하나
Ba mươi mốt
32
서른둘
Ba mươi hai
33
서른셋
Ba mươi ba
34
서른넷
Ba mươi bốn
35
서른다섯
Ba mươi năm
36
서른여섯
Ba mươi sáu
37
서른일곱
Ba mươi bảy
38
서른여덟
Ba mươi tám
39
서른아홉
Ba mươi chín
40
마흔
Bốn mươi
41
마흔하나
Bốn mươi mốt
42
마흔둘
Bốn mươi hai
43
마흔셋
Bốn mươi ba
44
마흔넷
Bốn mươi bốn
45
마흔다섯
Bốn mươi lăm
46
마흔여섯
Bốn mươi sáu
47
마흔일곱
Bốn mươi bảy
48
마흔여덟
Bốn mươi tám
49
마흔아홉
Bốn mươi chín
50
Năm mươi
51
쉰하나
Năm mươi mốt
52
쉰둘
Năm mươi hai
53
쉰셋
Năm mươi ba
54
쉰넷
Năm mươi bốn
55
쉰다섯
Năm mươi lăm
56
쉰여섯
Năm mươi sáu
57
쉰일곱
Năm mươi bảy
58
쉰여덟
Năm mươi tám
59
쉰아홉
Năm mươi chín
60
예순
Sáu chục
61
예순하나
Sáu mươi một
62
예순둘
Sáu mươi hai
63
예순셋
Sáu mươi ba
64
예순넷
Sáu mươi bốn
65
예순다섯
Sáu mươi lăm
66
예순여섯
Sáu mươi sáu
67
예순일곱
Sáu mươi bảy
68
예순여덟
Sáu mươi tám
69
예순아홉
Sáu mươi chín
70
일흔
Bảy mươi
71
일흔하나
Bảy mươi một
72
일흔둘
Bảy mươi hai
73
일흔셋
Bảy mươi ba
74
일흔넷
Bảy mươi bốn
75
일흔다섯
Bảy mươi lăm
76
일흔여섯
Bảy sáu
77
일흔일곱
Bảy mươi bảy
78
일흔여덟
Bảy mươi tám
79
일흔아홉
Bảy mươi chín
80
여든
Tám mươi
81
여든하나
Tám mươi mốt
82
여든둘
Tám mươi hai
83
여든셋
Tám mươi ba
84
여든넷
Tám mươi bốn
85
여든다섯
Tám mươi lăm
86
여든여섯
Tám mươi sáu
87
여든일곱
Tám mươi bảy
88
여든여덟
Tám mươi tám
89
여든아홉
Tám mươi chín
90
아흔
Chín chục
91
아흔하나
Chín mươi phần một
92
아흔둘
Chín mươi hai
93
아흔셋
Chín mươi ba
94
아흔넷
Chín mươi bốn
95
아흔다섯
Chín mươi lăm
96
아흔여섯
Chín mươi sáu
97
아흔일곱
Chín mươi bảy
98
아흔여덟
Chín mươi tám
99
아흔아홉
Chín mươi chín
100
Một trăm