Các số Tiếng Estonia

Các số Tiếng Estonia

Đánh vần và phát âm các số trong Tiếng Estonia

Các số Tiếng Estonia, chiếm phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngay cả khi nói chuyện với người khác; Chúng ta cần sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực như số điện thoại, số tiền, ngày tháng, ... Điều quan trọng là phải có dấu phù hợp bên cạnh việc biết các con số. Đó là lý do tại sao chúng ta cần học các con số với trọng âm chính xác.

Để học Tiếng Estonia số một cách nhanh nhất, bạn phải luyện tập bằng cách đọc và nghe từng con số mà chúng tôi cung cấp cho bạn. Các bạn cũng có thể theo dõi và nghe các nội dung trên video mà chúng tôi đã chuẩn bị để có thể học các con số một cách dễ dàng. Nhờ việc lắng nghe liên tục, bạn sẽ học được Tiếng Estonia số trong một thời gian rất ngắn!

Các số Tiếng Estonia và cách phát âm của chúng được coi là một trong những vấn đề quan trọng nhất cần phải học ban đầu để đào tạo ngôn ngữ Tiếng Estonia. Vì lý do này, bạn phải học thật tốt để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ đúng cách.

Dưới đây Các số Tiếng Estonia được đưa ra từ 1 đến 100 cho bạn. Bằng cách theo dõi các con số đều đặn hàng ngày, bạn có thể dễ dàng tăng cường khả năng học ngoại ngữ của mình nhờ video chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn.

1
üks
Một
2
kaks
Hai
3
kolm
Ba
4
neli
Bốn
5
viis
Năm
6
kuus
Sáu
7
seitse
Bảy
8
kaheksa
Tám
9
üheksa
Chín
10
kümme
Mười
11
üksteist
Mười một
12
kaksteist
Mười hai
13
kolmteist
Mười ba
14
neliteist
Mười bốn
15
viisteist
Mười lăm
16
kuusteist
Mười sáu
17
seitseteist
Mười bảy
18
kaheksateist
Mười tám
19
üheksateist
Mười chín
20
kakskümmend
Hai mươi
21
kakskümmend üks
Hai mươi mốt
22
kakskümmend kaks
Hai mươi hai
23
kakskümmend kolm
Hai mươi ba
24
kakskümmend neli
Hai mươi bốn
25
kakskümmend viis
Hai mươi lăm
26
kakskümmend kuus
Hai mươi sáu
27
kakskümmend seitse
Hai mươi bảy
28
kakskümmend kaheksa
Hai mươi tám
29
kakskümmend üheksa
Hai mươi chín
30
kolmkümmend
Ba mươi
31
kolmkümmend üks
Ba mươi mốt
32
kolmkümmend kaks
Ba mươi hai
33
kolmkümmend kolm
Ba mươi ba
34
kolmkümmend neli
Ba mươi bốn
35
kolmkümmend viis
Ba mươi năm
36
kolmkümmend kuus
Ba mươi sáu
37
kolmkümmend seitse
Ba mươi bảy
38
kolmkümmend kaheksa
Ba mươi tám
39
kolmkümmend üheksa
Ba mươi chín
40
nelikümmend
Bốn mươi
41
nelikümmend üks
Bốn mươi mốt
42
nelikümmend kaks
Bốn mươi hai
43
nelikümmend kolm
Bốn mươi ba
44
nelikümmend neli
Bốn mươi bốn
45
nelikümmend viis
Bốn mươi lăm
46
nelikümmend kuus
Bốn mươi sáu
47
nelikümmend seitse
Bốn mươi bảy
48
nelikümmend kaheksa
Bốn mươi tám
49
nelikümmend üheksa
Bốn mươi chín
50
viiskümmend
Năm mươi
51
viiskümmend üks
Năm mươi mốt
52
viiskümmend kaks
Năm mươi hai
53
viiskümmend kolm
Năm mươi ba
54
viiskümmend neli
Năm mươi bốn
55
viiskümmend viis
Năm mươi lăm
56
viiskümmend kuus
Năm mươi sáu
57
viiskümmend seitse
Năm mươi bảy
58
viiskümmend kaheksa
Năm mươi tám
59
viiskümmend üheksa
Năm mươi chín
60
kuuskümmend
Sáu chục
61
kuuskümmend üks
Sáu mươi một
62
kuuskümmend kaks
Sáu mươi hai
63
kuuskümmend kolm
Sáu mươi ba
64
kuuskümmend neli
Sáu mươi bốn
65
kuuskümmend viis
Sáu mươi lăm
66
kuuskümmend kuus
Sáu mươi sáu
67
kuuskümmend seitse
Sáu mươi bảy
68
kuuskümmend kaheksa
Sáu mươi tám
69
kuuskümmend üheksa
Sáu mươi chín
70
seitsekümmend
Bảy mươi
71
seitsekümmend üks
Bảy mươi một
72
seitsekümmend kaks
Bảy mươi hai
73
seitsekümmend kolm
Bảy mươi ba
74
seitsekümmend neli
Bảy mươi bốn
75
seitsekümmend viis
Bảy mươi lăm
76
seitsekümmend kuus
Bảy sáu
77
seitsekümmend seitse
Bảy mươi bảy
78
seitsekümmend kaheksa
Bảy mươi tám
79
seitsekümmend üheksa
Bảy mươi chín
80
kaheksakümmend
Tám mươi
81
kaheksakümmend üks
Tám mươi mốt
82
kaheksakümmend kaks
Tám mươi hai
83
kaheksakümmend kolm
Tám mươi ba
84
kaheksakümmend neli
Tám mươi bốn
85
kaheksakümmend viis
Tám mươi lăm
86
kaheksakümmend kuus
Tám mươi sáu
87
kaheksakümmend seitse
Tám mươi bảy
88
kaheksakümmend kaheksa
Tám mươi tám
89
kaheksakümmend üheksa
Tám mươi chín
90
üheksakümmend
Chín chục
91
üheksakümmend üks
Chín mươi phần một
92
üheksakümmend kaks
Chín mươi hai
93
üheksakümmend kolm
Chín mươi ba
94
üheksakümmend neli
Chín mươi bốn
95
üheksakümmend viis
Chín mươi lăm
96
üheksakümmend kuus
Chín mươi sáu
97
üheksakümmend seitse
Chín mươi bảy
98
üheksakümmend kaheksa
Chín mươi tám
99
üheksakümmend üheksa
Chín mươi chín
100
sada
Một trăm
0
null
Số không