Các số Tiếng Mông Cổ

Các số Tiếng Mông Cổ

Đánh vần và phát âm các số trong Tiếng Mông Cổ

Các số Tiếng Mông Cổ, chiếm phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngay cả khi nói chuyện với người khác; Chúng ta cần sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực như số điện thoại, số tiền, ngày tháng, ... Điều quan trọng là phải có dấu phù hợp bên cạnh việc biết các con số. Đó là lý do tại sao chúng ta cần học các con số với trọng âm chính xác.

Để học Tiếng Mông Cổ số một cách nhanh nhất, bạn phải luyện tập bằng cách đọc và nghe từng con số mà chúng tôi cung cấp cho bạn. Các bạn cũng có thể theo dõi và nghe các nội dung trên video mà chúng tôi đã chuẩn bị để có thể học các con số một cách dễ dàng. Nhờ việc lắng nghe liên tục, bạn sẽ học được Tiếng Mông Cổ số trong một thời gian rất ngắn!

Các số Tiếng Mông Cổ và cách phát âm của chúng được coi là một trong những vấn đề quan trọng nhất cần phải học ban đầu để đào tạo ngôn ngữ Tiếng Mông Cổ. Vì lý do này, bạn phải học thật tốt để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ đúng cách.

Dưới đây Các số Tiếng Mông Cổ được đưa ra từ 1 đến 100 cho bạn. Bằng cách theo dõi các con số đều đặn hàng ngày, bạn có thể dễ dàng tăng cường khả năng học ngoại ngữ của mình nhờ video chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn.

0
тэг
Số không
1
нэг
Một
2
хоёр
Hai
3
гурав
Ba
4
дөрөв
Bốn
5
тав
Năm
6
зургаа
Sáu
7
долоо
Bảy
8
найм
Tám
9
ес
Chín
10
арав
Mười
11
арван нэг
Mười một
12
арван хоёр
Mười hai
13
арван гурав
Mười ba
14
арван дөрөв
Mười bốn
15
арван тав
Mười lăm
16
арван зургаа
Mười sáu
17
арван долоо
Mười bảy
18
арван найм
Mười tám
19
арван ес
Mười chín
20
хорь
Hai mươi
21
хорин нэг
Hai mươi mốt
22
хорин хоёр
Hai mươi hai
23
хорин гурав
Hai mươi ba
24
хорин дөрөв
Hai mươi bốn
25
хорин тав
Hai mươi lăm
26
хорин зургаа
Hai mươi sáu
27
хорин долоо
Hai mươi bảy
28
хорин найм
Hai mươi tám
29
хорин ес
Hai mươi chín
30
гуч
Ba mươi
31
гуч нэг
Ba mươi mốt
32
гуч хоёр
Ba mươi hai
33
гуч гурав
Ba mươi ba
34
гуч дөрөв
Ba mươi bốn
35
гуч тав
Ba mươi năm
36
гуч зургаа
Ba mươi sáu
37
гуч долоо
Ba mươi bảy
38
гуч найм
Ba mươi tám
39
гуч ес
Ba mươi chín
40
дөч
Bốn mươi
41
дөч нэг
Bốn mươi mốt
42
дөч хоёр
Bốn mươi hai
43
дөч гурав
Bốn mươi ba
44
дөч дөрөв
Bốn mươi bốn
45
дөч тав
Bốn mươi lăm
46
дөч зургаа
Bốn mươi sáu
47
дөч долоо
Bốn mươi bảy
48
дөч найм
Bốn mươi tám
49
дөч ес
Bốn mươi chín
50
тави
Năm mươi
51
тави нэг
Năm mươi mốt
52
тави хоёр
Năm mươi hai
53
тави гурав
Năm mươi ba
54
тави дөрөв
Năm mươi bốn
55
тави тав
Năm mươi lăm
56
тави зургаа
Năm mươi sáu
57
тави долоо
Năm mươi bảy
58
тави найм
Năm mươi tám
59
тави ес
Năm mươi chín
60
жар
Sáu chục
61
жар нэг
Sáu mươi một
62
жар хоёр
Sáu mươi hai
63
жар гурав
Sáu mươi ba
64
жар дөрөв
Sáu mươi bốn
65
жар тав
Sáu mươi lăm
66
жар зургаа
Sáu mươi sáu
67
жар долоо
Sáu mươi bảy
68
жар найм
Sáu mươi tám
69
жар ес
Sáu mươi chín
70
дал
Bảy mươi
71
дал нэг
Bảy mươi một
72
дал хоёр
Bảy mươi hai
73
дал гурав
Bảy mươi ba
74
дал дөрөв
Bảy mươi bốn
75
дал тав
Bảy mươi lăm
76
дал зургаа
Bảy sáu
77
дал долоо
Bảy mươi bảy
78
дал найм
Bảy mươi tám
79
дал ес
Bảy mươi chín
80
ная
Tám mươi
81
ная нэг
Tám mươi mốt
82
ная хоёр
Tám mươi hai
83
ная гурав
Tám mươi ba
84
ная дөрөв
Tám mươi bốn
85
ная тав
Tám mươi lăm
86
ная зургаа
Tám mươi sáu
87
ная долоо
Tám mươi bảy
88
ная найм
Tám mươi tám
89
ная ес
Tám mươi chín
90
ер
Chín chục
91
ер нэг
Chín mươi phần một
92
ер хоёр
Chín mươi hai
93
ер гурав
Chín mươi ba
94
ер дөрөв
Chín mươi bốn
95
ер тав
Chín mươi lăm
96
ер зургаа
Chín mươi sáu
97
ер долоо
Chín mươi bảy
98
ер найм
Chín mươi tám
99
ер ес
Chín mươi chín
100
нэг зуу
Một trăm