Các số Tiếng Nhật Bản

Các số Tiếng Nhật Bản

Đánh vần và phát âm các số trong Tiếng Nhật

Các số Tiếng Nhật Bản

Các số Tiếng Nhật Bản, chiếm phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngay cả khi nói chuyện với người khác; Chúng ta cần sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực như số điện thoại, số tiền, ngày tháng, ... Điều quan trọng là phải có dấu phù hợp bên cạnh việc biết các con số. Đó là lý do tại sao chúng ta cần học các con số với trọng âm chính xác.

Để học Tiếng Nhật số một cách nhanh nhất, bạn phải luyện tập bằng cách đọc và nghe từng con số mà chúng tôi cung cấp cho bạn. Các bạn cũng có thể theo dõi và nghe các nội dung trên video mà chúng tôi đã chuẩn bị để có thể học các con số một cách dễ dàng. Nhờ việc lắng nghe liên tục, bạn sẽ học được Tiếng Nhật số trong một thời gian rất ngắn!

Các số Tiếng Nhật Bản và cách phát âm của chúng được coi là một trong những vấn đề quan trọng nhất cần phải học ban đầu để đào tạo ngôn ngữ Tiếng Nhật. Vì lý do này, bạn phải học thật tốt để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ đúng cách.

Dưới đây Các số Tiếng Nhật Bản được đưa ra từ 1 đến 100 cho bạn. Bằng cách theo dõi các con số đều đặn hàng ngày, bạn có thể dễ dàng tăng cường khả năng học ngoại ngữ của mình nhờ video chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn.

0
(ゼロ/零)
Số không
1
Một
2
Hai
3
Ba
4
Bốn
5
Năm
6
Sáu
7
Bảy
8
Tám
9
Chín
10
Mười
11
十一
Mười một
12
十二
Mười hai
13
十三
Mười ba
14
十四
Mười bốn
15
十五
Mười lăm
16
十六
Mười sáu
17
十七
Mười bảy
18
十八
Mười tám
19
十九
Mười chín
20
二十
Hai mươi
21
二十一
Hai mươi mốt
22
二十二
Hai mươi hai
23
二十三
Hai mươi ba
24
二十四
Hai mươi bốn
25
二十五
Hai mươi lăm
26
二十六
Hai mươi sáu
27
二十七
Hai mươi bảy
28
二十八
Hai mươi tám
29
二十九
Hai mươi chín
30
三十
Ba mươi
31
三十一
Ba mươi mốt
32
三十二
Ba mươi hai
33
三十三
Ba mươi ba
34
三十四
Ba mươi bốn
35
三十五
Ba mươi năm
36
三十六
Ba mươi sáu
37
三十七
Ba mươi bảy
38
三十八
Ba mươi tám
39
三十九
Ba mươi chín
40
四十
Bốn mươi
41
四十一
Bốn mươi mốt
42
四十二
Bốn mươi hai
43
四十三
Bốn mươi ba
44
四十四
Bốn mươi bốn
45
四十五
Bốn mươi lăm
46
四十六
Bốn mươi sáu
47
四十七
Bốn mươi bảy
48
四十八
Bốn mươi tám
49
四十九
Bốn mươi chín
50
五十
Năm mươi
51
五十一
Năm mươi mốt
52
五十二
Năm mươi hai
53
五十三
Năm mươi ba
54
五十四
Năm mươi bốn
55
五十五
Năm mươi lăm
56
五十六
Năm mươi sáu
57
五十七
Năm mươi bảy
58
五十八
Năm mươi tám
59
五十九
Năm mươi chín
60
六十
Sáu chục
61
六十一
Sáu mươi một
62
六十二
Sáu mươi hai
63
六十三
Sáu mươi ba
64
六十四
Sáu mươi bốn
65
六十五
Sáu mươi lăm
66
六十六
Sáu mươi sáu
67
六十七
Sáu mươi bảy
68
六十八
Sáu mươi tám
69
六十九
Sáu mươi chín
70
七十
Bảy mươi
71
七十一
Bảy mươi một
72
七十二
Bảy mươi hai
73
七十三
Bảy mươi ba
74
七十四
Bảy mươi bốn
75
七十五
Bảy mươi lăm
76
七十六
Bảy sáu
77
七十七
Bảy mươi bảy
78
七十八
Bảy mươi tám
79
七十九
Bảy mươi chín
80
八十
Tám mươi
81
八十一
Tám mươi mốt
82
八十二
Tám mươi hai
83
八十三
Tám mươi ba
84
八十四
Tám mươi bốn
85
八十五
Tám mươi lăm
86
八十六
Tám mươi sáu
87
八十七
Tám mươi bảy
88
八十八
Tám mươi tám
89
八十九
Tám mươi chín
90
九十
Chín chục
91
九十一
Chín mươi phần một
92
九十二
Chín mươi hai
93
九十三
Chín mươi ba
94
九十四
Chín mươi bốn
95
九十五
Chín mươi lăm
96
九十六
Chín mươi sáu
97
九十七
Chín mươi bảy
98
九十八
Chín mươi tám
99
九十九
Chín mươi chín
100
Một trăm