Các số Tiếng Iceland

Các số Tiếng Iceland

Đánh vần và phát âm các số trong Tiếng Iceland

Các số Tiếng Iceland, chiếm phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngay cả khi nói chuyện với người khác; Chúng ta cần sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực như số điện thoại, số tiền, ngày tháng, ... Điều quan trọng là phải có dấu phù hợp bên cạnh việc biết các con số. Đó là lý do tại sao chúng ta cần học các con số với trọng âm chính xác.

Để học Tiếng Iceland số một cách nhanh nhất, bạn phải luyện tập bằng cách đọc và nghe từng con số mà chúng tôi cung cấp cho bạn. Các bạn cũng có thể theo dõi và nghe các nội dung trên video mà chúng tôi đã chuẩn bị để có thể học các con số một cách dễ dàng. Nhờ việc lắng nghe liên tục, bạn sẽ học được Tiếng Iceland số trong một thời gian rất ngắn!

Các số Tiếng Iceland và cách phát âm của chúng được coi là một trong những vấn đề quan trọng nhất cần phải học ban đầu để đào tạo ngôn ngữ Tiếng Iceland. Vì lý do này, bạn phải học thật tốt để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ đúng cách.

Dưới đây Các số Tiếng Iceland được đưa ra từ 1 đến 100 cho bạn. Bằng cách theo dõi các con số đều đặn hàng ngày, bạn có thể dễ dàng tăng cường khả năng học ngoại ngữ của mình nhờ video chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn.

0
núll
Số không
1
einn
Một
2
tveir
Hai
3
þrír
Ba
4
fjórir
Bốn
5
fimm
Năm
6
sex
Sáu
7
sjö
Bảy
8
átta
Tám
9
níu
Chín
10
tíu
Mười
11
ellefu
Mười một
12
tólf
Mười hai
13
þrettán
Mười ba
14
fjórtán
Mười bốn
15
fimmtán
Mười lăm
16
sextán
Mười sáu
17
sautján
Mười bảy
18
átján
Mười tám
19
nítján
Mười chín
20
tuttugu
Hai mươi
21
tuttugu og einn
Hai mươi mốt
22
tuttugu og tveir
Hai mươi hai
23
tuttugu og þrír
Hai mươi ba
24
tuttugu og fjórir
Hai mươi bốn
25
tuttugu og fimm
Hai mươi lăm
26
tuttugu og sex
Hai mươi sáu
27
tuttugu og sjö
Hai mươi bảy
28
tuttugu og átta
Hai mươi tám
29
tuttugu og níu
Hai mươi chín
30
þrjátíu
Ba mươi
31
þrjátíu og einn
Ba mươi mốt
32
þrjátíu og tveir
Ba mươi hai
33
þrjátíu og þrír
Ba mươi ba
34
þrjátíu og fjórir
Ba mươi bốn
35
þrjátíu og fimm
Ba mươi năm
36
þrjátíu og sex
Ba mươi sáu
37
þrjátíu og sjö
Ba mươi bảy
38
þrjátíu og átta
Ba mươi tám
39
þrjátíu og níu
Ba mươi chín
40
fjörutíu
Bốn mươi
41
fjörutíu og einn
Bốn mươi mốt
42
fjörutíu og tveir
Bốn mươi hai
43
fjörutíu og þrír
Bốn mươi ba
44
fjörutíu og fjórir
Bốn mươi bốn
45
fjörutíu og fimm
Bốn mươi lăm
46
fjörutíu og sex
Bốn mươi sáu
47
fjörutíu og sjö
Bốn mươi bảy
48
fjörutíu og átta
Bốn mươi tám
49
fjörutíu og níu
Bốn mươi chín
50
fimmtíu
Năm mươi
51
fimmtíu og einn
Năm mươi mốt
52
fimmtíu og tveir
Năm mươi hai
53
fimmtíu og þrír
Năm mươi ba
54
fimmtíu og fjórir
Năm mươi bốn
55
fimmtíu og fimm
Năm mươi lăm
56
fimmtíu og sex
Năm mươi sáu
57
fimmtíu og sjö
Năm mươi bảy
58
fimmtíu og átta
Năm mươi tám
59
fimmtíu og níu
Năm mươi chín
60
sextíu
Sáu chục
61
sextíu og einn
Sáu mươi một
62
sextíu og tveir
Sáu mươi hai
63
sextíu og þrír
Sáu mươi ba
64
sextíu og fjórir
Sáu mươi bốn
65
sextíu og fimm
Sáu mươi lăm
66
sextíu og sex
Sáu mươi sáu
67
sextíu og sjö
Sáu mươi bảy
68
sextíu og átta
Sáu mươi tám
69
sextíu og níu
Sáu mươi chín
70
sjötíu
Bảy mươi
71
sjötíu og einn
Bảy mươi một
72
sjötíu og tveir
Bảy mươi hai
73
sjötíu og þrír
Bảy mươi ba
74
sjötíu og fjórir
Bảy mươi bốn
75
sjötíu og fimm
Bảy mươi lăm
76
sjötíu og sex
Bảy sáu
77
sjötíu og sjö
Bảy mươi bảy
78
sjötíu og átta
Bảy mươi tám
79
sjötíu og níu
Bảy mươi chín
80
áttatíu
Tám mươi
81
áttatíu og einn
Tám mươi mốt
82
áttatíu og tveir
Tám mươi hai
83
áttatíu og þrír
Tám mươi ba
84
áttatíu og fjórir
Tám mươi bốn
85
áttatíu og fimm
Tám mươi lăm
86
áttatíu og sex
Tám mươi sáu
87
áttatíu og sjö
Tám mươi bảy
88
áttatíu og átta
Tám mươi tám
89
áttatíu og níu
Tám mươi chín
90
níutíu
Chín chục
91
níutíu og einn
Chín mươi phần một
92
níutíu og tveir
Chín mươi hai
93
níutíu og þrír
Chín mươi ba
94
níutíu og fjórir
Chín mươi bốn
95
níutíu og fimm
Chín mươi lăm
96
níutíu og sex
Chín mươi sáu
97
níutíu og sjö
Chín mươi bảy
98
níutíu og átta
Chín mươi tám
99
níutíu og níu
Chín mươi chín
100
hundrað
Một trăm