Các số Tiếng Latvia

Các số Tiếng Latvia

Đánh vần và phát âm các số trong Tiếng Latvia

Các số Tiếng Latvia, chiếm phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngay cả khi nói chuyện với người khác; Chúng ta cần sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực như số điện thoại, số tiền, ngày tháng, ... Điều quan trọng là phải có dấu phù hợp bên cạnh việc biết các con số. Đó là lý do tại sao chúng ta cần học các con số với trọng âm chính xác.

Để học Tiếng Latvia số một cách nhanh nhất, bạn phải luyện tập bằng cách đọc và nghe từng con số mà chúng tôi cung cấp cho bạn. Các bạn cũng có thể theo dõi và nghe các nội dung trên video mà chúng tôi đã chuẩn bị để có thể học các con số một cách dễ dàng. Nhờ việc lắng nghe liên tục, bạn sẽ học được Tiếng Latvia số trong một thời gian rất ngắn!

Các số Tiếng Latvia và cách phát âm của chúng được coi là một trong những vấn đề quan trọng nhất cần phải học ban đầu để đào tạo ngôn ngữ Tiếng Latvia. Vì lý do này, bạn phải học thật tốt để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ đúng cách.

Dưới đây Các số Tiếng Latvia được đưa ra từ 1 đến 100 cho bạn. Bằng cách theo dõi các con số đều đặn hàng ngày, bạn có thể dễ dàng tăng cường khả năng học ngoại ngữ của mình nhờ video chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn.

0
nulle
Số không
1
viens
Một
2
divi
Hai
3
trīs
Ba
4
četri
Bốn
5
pieci
Năm
6
seši
Sáu
7
septiņi
Bảy
8
astoņi
Tám
9
deviņi
Chín
10
desmit
Mười
11
vienpadsmit
Mười một
12
divpadsmit
Mười hai
13
trīspadsmit
Mười ba
14
četrpadsmit
Mười bốn
15
piecpadsmit
Mười lăm
16
sešpadsmit
Mười sáu
17
septiņpadsmit
Mười bảy
18
astoņpadsmit
Mười tám
19
deviņpadsmit
Mười chín
20
divdesmit
Hai mươi
21
divdesmit viens
Hai mươi mốt
22
divdesmit divi
Hai mươi hai
23
divdesmit trīs
Hai mươi ba
24
divdesmit četri
Hai mươi bốn
25
divdesmit pieci
Hai mươi lăm
26
divdesmit seši
Hai mươi sáu
27
divdesmit septiņi
Hai mươi bảy
28
divdesmit astoņi
Hai mươi tám
29
divdesmit deviņi
Hai mươi chín
30
trīsdesmit
Ba mươi
31
trīsdesmit viens
Ba mươi mốt
32
trīsdesmit divi
Ba mươi hai
33
trīsdesmit trīs
Ba mươi ba
34
trīsdesmit četri
Ba mươi bốn
35
trīsdesmit pieci
Ba mươi năm
36
trīsdesmit seši
Ba mươi sáu
37
trīsdesmit septiņi
Ba mươi bảy
38
trīsdesmit astoņi
Ba mươi tám
39
trīsdesmit deviņi
Ba mươi chín
40
četrdesmit
Bốn mươi
41
četrdesmit viens
Bốn mươi mốt
42
četrdesmit divi
Bốn mươi hai
43
četrdesmit trīs
Bốn mươi ba
44
četrdesmit četri
Bốn mươi bốn
45
četrdesmit pieci
Bốn mươi lăm
46
četrdesmit seši
Bốn mươi sáu
47
četrdesmit septiņi
Bốn mươi bảy
48
četrdesmit astoņi
Bốn mươi tám
49
četrdesmit deviņi
Bốn mươi chín
50
piecdesmit
Năm mươi
51
piecdesmit viens
Năm mươi mốt
52
piecdesmit divi
Năm mươi hai
53
piecdesmit trīs
Năm mươi ba
54
piecdesmit četri
Năm mươi bốn
55
piecdesmit pieci
Năm mươi lăm
56
piecdesmit seši
Năm mươi sáu
57
piecdesmit sepiņi
Năm mươi bảy
58
piecdesmit astoņi
Năm mươi tám
59
piecdesmit deviņi
Năm mươi chín
60
sešdesmit
Sáu chục
61
sešdesmit viens
Sáu mươi một
62
sešdesmit divi
Sáu mươi hai
63
sešdesmit trīs
Sáu mươi ba
64
sešdesmit četri
Sáu mươi bốn
65
sešdesmit pieci
Sáu mươi lăm
66
sešdesmit seši
Sáu mươi sáu
67
sešdesmit septiņi
Sáu mươi bảy
68
sešdesmit astoņi
Sáu mươi tám
69
sešdesmit deviņi
Sáu mươi chín
70
septiņdesmit
Bảy mươi
71
septiņdesmit viens
Bảy mươi một
72
septiņdesmit divi
Bảy mươi hai
73
septiņdesmit trīs
Bảy mươi ba
74
septiņdesmit četri
Bảy mươi bốn
75
septiņdesmit pieci
Bảy mươi lăm
76
septiņdesmit seši
Bảy sáu
77
septiņdesmit septiņi
Bảy mươi bảy
78
septiņdesmit astoņi
Bảy mươi tám
79
septiņdesmit deviņi
Bảy mươi chín
80
astoņdesmit
Tám mươi
81
astoņdesmit viens
Tám mươi mốt
82
astoņdesmit divi
Tám mươi hai
83
astoņdesmit trīs
Tám mươi ba
84
astoņdesmit četri
Tám mươi bốn
85
astoņdesmit pieci
Tám mươi lăm
86
astoņdesmit seši
Tám mươi sáu
87
astoņdesmit septiņi
Tám mươi bảy
88
astoņdesmit astoņi
Tám mươi tám
89
astoņdesmit deviņi
Tám mươi chín
90
deviņdesmit
Chín chục
91
deviņdesmit viens
Chín mươi phần một
92
deviņdesmit divi
Chín mươi hai
93
deviņdesmit trīs
Chín mươi ba
94
deviņdesmit četri
Chín mươi bốn
95
deviņdesmit pieci
Chín mươi lăm
96
deviņdesmit seši
Chín mươi sáu
97
deviņdesmit septiņi
Chín mươi bảy
98
deviņdesmit astoņi
Chín mươi tám
99
deviņdesmit deviņi
Chín mươi chín
100
simts
Một trăm