Các số Tiếng Bengal

Các số Tiếng Bengal

Đánh vần và phát âm các số trong Bengal

Các số Tiếng Bengal

Các số Tiếng Bengal, chiếm phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngay cả khi nói chuyện với người khác; Chúng ta cần sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực như số điện thoại, số tiền, ngày tháng, ... Điều quan trọng là phải có dấu phù hợp bên cạnh việc biết các con số. Đó là lý do tại sao chúng ta cần học các con số với trọng âm chính xác.

Để học Bengal số một cách nhanh nhất, bạn phải luyện tập bằng cách đọc và nghe từng con số mà chúng tôi cung cấp cho bạn. Các bạn cũng có thể theo dõi và nghe các nội dung trên video mà chúng tôi đã chuẩn bị để có thể học các con số một cách dễ dàng. Nhờ việc lắng nghe liên tục, bạn sẽ học được Bengal số trong một thời gian rất ngắn!

Các số Tiếng Bengal và cách phát âm của chúng được coi là một trong những vấn đề quan trọng nhất cần phải học ban đầu để đào tạo ngôn ngữ Bengal. Vì lý do này, bạn phải học thật tốt để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ đúng cách.

Dưới đây Các số Tiếng Bengal được đưa ra từ 1 đến 100 cho bạn. Bằng cách theo dõi các con số đều đặn hàng ngày, bạn có thể dễ dàng tăng cường khả năng học ngoại ngữ của mình nhờ video chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn.

0
শূন্য
Số không
1
এক
Một
2
দুই
Hai
3
তিন
Ba
4
চার
Bốn
5
পাঁচ
Năm
6
ছয়
Sáu
7
সাত
Bảy
8
আট
Tám
9
নয়
Chín
10
দশ
Mười
11
এগারো
Mười một
12
বারো
Mười hai
13
তেরো
Mười ba
14
চৌদ্দ
Mười bốn
15
পনেরো
Mười lăm
16
ষোল
Mười sáu
17
সতেরো
Mười bảy
18
আঠারো
Mười tám
19
উনিশ
Mười chín
20
বিশ
Hai mươi
21
একুশ
Hai mươi mốt
22
বাইশ
Hai mươi hai
23
তেইশ
Hai mươi ba
24
চব্বিশ
Hai mươi bốn
25
পঁচিশ
Hai mươi lăm
26
ছাব্বিশ
Hai mươi sáu
27
সাতাশ
Hai mươi bảy
28
আটাশ
Hai mươi tám
29
ঊনত্রিশ
Hai mươi chín
30
ত্রিশ
Ba mươi
31
একত্রিশ
Ba mươi mốt
32
বত্রিশ
Ba mươi hai
33
তেত্রিশ
Ba mươi ba
34
চৌত্রিশ
Ba mươi bốn
35
পঁয়ত্রিশ
Ba mươi năm
36
ছত্রিশ
Ba mươi sáu
37
সাঁইত্রিশ
Ba mươi bảy
38
আটত্রিশ
Ba mươi tám
39
ঊনচল্লিশ
Ba mươi chín
40
চল্লিশ
Bốn mươi
41
একচল্লিশ
Bốn mươi mốt
42
বিয়াল্লিশ
Bốn mươi hai
43
তেতাল্লিশ
Bốn mươi ba
44
চুয়াল্লিশ
Bốn mươi bốn
45
পঁয়তাল্লিশ
Bốn mươi lăm
46
ছেচল্লিশ
Bốn mươi sáu
47
সাতচল্লিশ
Bốn mươi bảy
48
আটচল্লিশ
Bốn mươi tám
49
ঊনপঞ্চাশ
Bốn mươi chín
50
পঞ্চাশ
Năm mươi
51
একান্ন
Năm mươi mốt
52
বাহান্ন
Năm mươi hai
53
তিপ্পান্ন
Năm mươi ba
54
চুয়ান্ন
Năm mươi bốn
55
পঞ্চান্ন
Năm mươi lăm
56
ছাপ্পান্ন
Năm mươi sáu
57
সাতান্ন
Năm mươi bảy
58
আটান্ন
Năm mươi tám
59
ঊনষাট
Năm mươi chín
60
ষাট
Sáu chục
61
একষট্টি
Sáu mươi một
62
বাষট্টি
Sáu mươi hai
63
তেষট্টি
Sáu mươi ba
64
চৌষট্টি
Sáu mươi bốn
65
পঁয়ষট্টি
Sáu mươi lăm
66
ছেষট্টি
Sáu mươi sáu
67
সাতষট্টি
Sáu mươi bảy
68
আটষট্টি
Sáu mươi tám
69
ঊনসত্তর
Sáu mươi chín
70
সত্তর
Bảy mươi
71
একাত্তর
Bảy mươi một
72
বাহাত্তর
Bảy mươi hai
73
তিয়াত্তর
Bảy mươi ba
74
চুয়াত্তর
Bảy mươi bốn
75
পঁচাত্তর
Bảy mươi lăm
76
ছিয়াত্তর
Bảy sáu
77
সাতাত্তর
Bảy mươi bảy
78
আটাত্তর
Bảy mươi tám
79
ঊনআশি
Bảy mươi chín
80
আশি
Tám mươi
81
একাশি
Tám mươi mốt
82
বিরাশি
Tám mươi hai
83
তিরাশি
Tám mươi ba
84
চুরাশি
Tám mươi bốn
85
পঁচাশি
Tám mươi lăm
86
ছিয়াশি
Tám mươi sáu
87
সাতাশি
Tám mươi bảy
88
আটাশি
Tám mươi tám
89
ঊননব্বই
Tám mươi chín
90
নব্বই
Chín chục
91
একানব্বই
Chín mươi phần một
92
বিরানব্বই
Chín mươi hai
93
তিরানব্বই
Chín mươi ba
94
চুরানব্বই
Chín mươi bốn
95
পঁচানব্বই
Chín mươi lăm
96
ছিয়ানব্বই
Chín mươi sáu
97
সাতানব্বই
Chín mươi bảy
98
আটানব্বই
Chín mươi tám
99
নিরানব্বই
Chín mươi chín
100
একশত
Một trăm