Các số Tiếng Albania

Các số Tiếng Albania

Đánh vần và phát âm các số trong Tiếng Albania

Các số Tiếng Albania, chiếm phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngay cả khi nói chuyện với người khác; Chúng ta cần sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực như số điện thoại, số tiền, ngày tháng, ... Điều quan trọng là phải có dấu phù hợp bên cạnh việc biết các con số. Đó là lý do tại sao chúng ta cần học các con số với trọng âm chính xác.

Để học Tiếng Albania số một cách nhanh nhất, bạn phải luyện tập bằng cách đọc và nghe từng con số mà chúng tôi cung cấp cho bạn. Các bạn cũng có thể theo dõi và nghe các nội dung trên video mà chúng tôi đã chuẩn bị để có thể học các con số một cách dễ dàng. Nhờ việc lắng nghe liên tục, bạn sẽ học được Tiếng Albania số trong một thời gian rất ngắn!

Các số Tiếng Albania và cách phát âm của chúng được coi là một trong những vấn đề quan trọng nhất cần phải học ban đầu để đào tạo ngôn ngữ Tiếng Albania. Vì lý do này, bạn phải học thật tốt để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ đúng cách.

Dưới đây Các số Tiếng Albania được đưa ra từ 1 đến 100 cho bạn. Bằng cách theo dõi các con số đều đặn hàng ngày, bạn có thể dễ dàng tăng cường khả năng học ngoại ngữ của mình nhờ video chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn.

0
zero
Số không
1
njё
Một
2
dy
Hai
3
tre
Ba
4
katёr
Bốn
5
pesё
Năm
6
gjashtё
Sáu
7
shtatё
Bảy
8
tetё
Tám
9
nёntё
Chín
10
dhjetё
Mười
11
njёmbёdhjetё
Mười một
12
dymbёdhjetё
Mười hai
13
trembёdhjetё
Mười ba
14
katёrmbёdhjetё
Mười bốn
15
pesёmbёdhjetё
Mười lăm
16
gjashtёmbёdhjetё
Mười sáu
17
shtatёmbёdhjetё
Mười bảy
18
tetёmbёdhjetё
Mười tám
19
nёntёmbёdhjetё
Mười chín
20
njёzet
Hai mươi
21
njёzetenjё
Hai mươi mốt
22
njёzetedy
Hai mươi hai
23
njёzetetre
Hai mươi ba
24
njёzetekatёr
Hai mươi bốn
25
njёzetepesё
Hai mươi lăm
26
njёzetegjashtё
Hai mươi sáu
27
njёzeteshtatё
Hai mươi bảy
28
njёzetetetё
Hai mươi tám
29
njёzetenёntё
Hai mươi chín
30
tridhjetё
Ba mươi
31
tridhjetёenjё
Ba mươi mốt
32
tridhjetёedy
Ba mươi hai
33
tridhjetёetre
Ba mươi ba
34
tridhjetёekatёr
Ba mươi bốn
35
tridhjetёepesё
Ba mươi năm
36
tridhjetёegjashtё
Ba mươi sáu
37
tridhjetёeshtatё
Ba mươi bảy
38
tridhjetёetetё
Ba mươi tám
39
tridhjetёenёntё
Ba mươi chín
40
dyzet
Bốn mươi
41
dyzetenjё
Bốn mươi mốt
42
dyzetёedy
Bốn mươi hai
43
dyzetёetre
Bốn mươi ba
44
dyzetёekatёr
Bốn mươi bốn
45
dyzetёepesё
Bốn mươi lăm
46
dyzetёegjashtё
Bốn mươi sáu
47
dyzetёeshtatё
Bốn mươi bảy
48
dyzetёetetё
Bốn mươi tám
49
dyzetёenёntё
Bốn mươi chín
50
pesёdhjetё
Năm mươi
51
pesёdhjetёenjё
Năm mươi mốt
52
pesёdhjetёedy
Năm mươi hai
53
pesёdhjetёetre
Năm mươi ba
54
pesёdhjetёekatёr
Năm mươi bốn
55
pesёdhjetёepesё
Năm mươi lăm
56
pesёdhjetёegjashtё
Năm mươi sáu
57
pesёdhjetёeshtatё
Năm mươi bảy
58
pesёdhjetёetetё
Năm mươi tám
59
pesёdhjetёenёntё
Năm mươi chín
60
gjashtёdhjetё
Sáu chục
61
gjashtёdhjetёenjё
Sáu mươi một
62
gjashtёdhjetёedy
Sáu mươi hai
63
gjashtёdhjetёetre
Sáu mươi ba
64
gjashtёdhjetёekatёr
Sáu mươi bốn
65
gjashtёdhjetёepesё
Sáu mươi lăm
66
gjashtёdhjetёegjashtё
Sáu mươi sáu
67
gjashtёdhjetёeshtatё
Sáu mươi bảy
68
gjashtёdhjetёetetё
Sáu mươi tám
69
gjashtёdhjetёenёntё
Sáu mươi chín
70
shtatёdhjetё
Bảy mươi
71
shtatёdhjetёenjё
Bảy mươi một
72
shtatёdhjetёedy
Bảy mươi hai
73
shtatёdhjetёetre
Bảy mươi ba
74
shtatёdhjetёekatёr
Bảy mươi bốn
75
shtatёdhjetёepesё
Bảy mươi lăm
76
shtatёdhjetёegjashtё
Bảy sáu
77
shtatёdhjetёeshtatё
Bảy mươi bảy
78
shtatёdhjetёetetё
Bảy mươi tám
79
shtatёdhjetёenёntё
Bảy mươi chín
80
tetёdhjetё
Tám mươi
81
tetёdhjetёenjё
Tám mươi mốt
82
tetёdhjetёedy
Tám mươi hai
83
tetёdhjetёetre
Tám mươi ba
84
tetёdhjetёekatёr
Tám mươi bốn
85
tetёdhjetёepesё
Tám mươi lăm
86
tetёdhjetёegjashtё
Tám mươi sáu
87
tetёdhjetёeshtatё
Tám mươi bảy
88
tetёdhjetёetetё
Tám mươi tám
89
tetёdhjetёenёntё
Tám mươi chín
90
nёntёdhjetё
Chín chục
91
nёntёdhjetёenjё
Chín mươi phần một
92
nёntёdhjetёedy
Chín mươi hai
93
nёntёdhjetёetre
Chín mươi ba
94
nёntёdhjetёekatёr
Chín mươi bốn
95
nёntёdhjetёepesё
Chín mươi lăm
96
nёntёdhjetёegjashtё
Chín mươi sáu
97
nёntёdhjetёeshtatё
Chín mươi bảy
98
nёntёdhjetёetetё
Chín mươi tám
99
nёntёdhjetёenёntё
Chín mươi chín
100
njёqind
Một trăm