Các số Tiếng Philippines

Các số Tiếng Philippines

Đánh vần và phát âm các số trong Tiếng Filipino

Các số Tiếng Philippines

Các số Tiếng Philippines, chiếm phần lớn cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngay cả khi nói chuyện với người khác; Chúng ta cần sử dụng nó trong nhiều lĩnh vực như số điện thoại, số tiền, ngày tháng, ... Điều quan trọng là phải có dấu phù hợp bên cạnh việc biết các con số. Đó là lý do tại sao chúng ta cần học các con số với trọng âm chính xác.

Để học Tiếng Filipino số một cách nhanh nhất, bạn phải luyện tập bằng cách đọc và nghe từng con số mà chúng tôi cung cấp cho bạn. Các bạn cũng có thể theo dõi và nghe các nội dung trên video mà chúng tôi đã chuẩn bị để có thể học các con số một cách dễ dàng. Nhờ việc lắng nghe liên tục, bạn sẽ học được Tiếng Filipino số trong một thời gian rất ngắn!

Các số Tiếng Philippines và cách phát âm của chúng được coi là một trong những vấn đề quan trọng nhất cần phải học ban đầu để đào tạo ngôn ngữ Tiếng Filipino. Vì lý do này, bạn phải học thật tốt để hoàn thành chương trình giáo dục ngôn ngữ đúng cách.

Dưới đây Các số Tiếng Philippines được đưa ra từ 1 đến 100 cho bạn. Bằng cách theo dõi các con số đều đặn hàng ngày, bạn có thể dễ dàng tăng cường khả năng học ngoại ngữ của mình nhờ video chúng tôi đã chuẩn bị cho bạn.

0
sero
Số không
1
isa
Một
2
dalawa
Hai
3
tatlo
Ba
4
apat
Bốn
5
lima
Năm
6
anim
Sáu
7
pito
Bảy
8
walo
Tám
9
siyam
Chín
10
sampu
Mười
11
labingisa
Mười một
12
labingdalawa
Mười hai
13
labingtatlo
Mười ba
14
labingapat
Mười bốn
15
labinglima
Mười lăm
16
labinganim
Mười sáu
17
labingpito
Mười bảy
18
labingwalo
Mười tám
19
labingsiyam
Mười chín
20
dalawampu
Hai mươi
21
dalawampu't isa
Hai mươi mốt
22
dalawampu't dalawa
Hai mươi hai
23
dalawampu't tatlo
Hai mươi ba
24
dalawampu't apat
Hai mươi bốn
25
dalawampu't lima
Hai mươi lăm
26
dalawampu't anim
Hai mươi sáu
27
dalawampu't pito
Hai mươi bảy
28
dalawampu't walo
Hai mươi tám
29
dalawampu't siyam
Hai mươi chín
30
tatlompu
Ba mươi
31
tatlompu't isa
Ba mươi mốt
32
tatlompu't dalawa
Ba mươi hai
33
tatlompu't tatlo
Ba mươi ba
34
tatlompu't apat
Ba mươi bốn
35
tatlompu't lima
Ba mươi năm
36
tatlompu't anim
Ba mươi sáu
37
tatlompu't pito
Ba mươi bảy
38
tatlompu't walo
Ba mươi tám
39
tatlompu't siyam
Ba mươi chín
40
apatnapo
Bốn mươi
41
apatnapo't isa
Bốn mươi mốt
42
apatnapo't dalawa
Bốn mươi hai
43
apatnapo't tatlo
Bốn mươi ba
44
apatnapo't apat
Bốn mươi bốn
45
apatnapo't lima
Bốn mươi lăm
46
apatnapo't anim
Bốn mươi sáu
47
apatnapo't pito
Bốn mươi bảy
48
apatnapo't walo
Bốn mươi tám
49
apatnapo't siyam
Bốn mươi chín
50
limampo
Năm mươi
51
limampu't isa
Năm mươi mốt
52
limampu't dalawa
Năm mươi hai
53
limampu't tatlo
Năm mươi ba
54
limampu't apat
Năm mươi bốn
55
limampu't lima
Năm mươi lăm
56
limampu't anim
Năm mươi sáu
57
limampu't pito
Năm mươi bảy
58
limampu't walo
Năm mươi tám
59
limampu't siyam
Năm mươi chín
60
animnapo
Sáu chục
61
animnapu't isa
Sáu mươi một
62
animnapu't dalawa
Sáu mươi hai
63
animnapu't tatlo
Sáu mươi ba
64
animnapu't apat
Sáu mươi bốn
65
animnapu't lima
Sáu mươi lăm
66
animnapu't anim
Sáu mươi sáu
67
animnapu't pito
Sáu mươi bảy
68
animnapu't walo
Sáu mươi tám
69
animnapu't siyam
Sáu mươi chín
70
pitumpo
Bảy mươi
71
pitumpo't isa
Bảy mươi một
72
pitumpo't dalawa
Bảy mươi hai
73
pitumpo't tatlo
Bảy mươi ba
74
pitumpo't apat
Bảy mươi bốn
75
pitumpo't lima
Bảy mươi lăm
76
pitumpo't anim
Bảy sáu
77
pitumpo't pito
Bảy mươi bảy
78
pitumpo't walo
Bảy mươi tám
79
pitumpo't siyam
Bảy mươi chín
80
walompu
Tám mươi
81
walopmu't isa
Tám mươi mốt
82
walopmu't dalawa
Tám mươi hai
83
walopmu't tatlo
Tám mươi ba
84
walopmu't apat
Tám mươi bốn
85
walopmu't lima
Tám mươi lăm
86
walopmu't anim
Tám mươi sáu
87
walopmu't pito
Tám mươi bảy
88
walopmu't walo
Tám mươi tám
89
walopmu't siyam
Tám mươi chín
90
siyamnapu
Chín chục
91
siyamnapu't isa
Chín mươi phần một
92
siyamnapu't dalawa
Chín mươi hai
93
siyamnapu't tatlo
Chín mươi ba
94
siyamnapu't apat
Chín mươi bốn
95
siyamnapu't lima
Chín mươi lăm
96
siyamnapu't anim
Chín mươi sáu
97
siyamnapu't pito
Chín mươi bảy
98
siyamnapu't walo
Chín mươi tám
99
siyamnapu't siyam
Chín mươi chín
100
isangdaan
Một trăm