वियतनामी संख्या

वियतनामी संख्या

Spelling and pronunciation of numbers in वियतनामी

वियतनामी संख्या

वियतनामी संख्या, occupies a vast majority of our daily lives. Even when talking to the other people; We need to use it in many fields such as phone numbers, money amounts, dates, etc. It is important to have proper accent besides knowing the numbers. That why we need to learn numbers with correct accent.

In order to learn वियतनामी numbers in the fastest way, you have to practice by reading and listening to the numbers that we offer you one by one. You can also follow and listen to the contents on the video we have prepared so that you can learn the numbers easily. As a result of constant listening, you will learn वियतनामी numbers in a very short time!

वियतनामी संख्या and their pronunciations are considered one of the most important issues that must be learned initially for वियतनामी language training. For this reason, you have to learn very well in order to complete the language education properly.

Below वियतनामी संख्या are given from 1 to 100 for you. By following the numbers regularly every day, you can easily strengthen your language education thanks to the video we have prepared for you.

0
Số không
शून्य
1
Một
एक
2
Hai
दो
3
Ba
तीन
4
Bốn
चार
5
Năm
पाँच
6
Sáu
छः
7
Bảy
सात
8
Tám
आठ
9
Chín
नौ
10
Mười
दस
11
Mười một
ग्यारह
12
Mười hai
बारह
13
Mười ba
तेरह
14
Mười bốn
चौदह
15
Mười lăm
पंद्रह
16
Mười sáu
सोलह
17
Mười bảy
सत्रह
18
Mười tám
अट्ठारह
19
Mười chín
उन्नीस
20
Hai mươi
बीस
21
Hai mươi mốt
इक्कीस
22
Hai mươi hai
बाईस
23
Hai mươi ba
तेईस
24
Hai mươi bốn
चौबीस
25
Hai mươi lăm
पच्चीस
26
Hai mươi sáu
छब्बीस
27
Hai mươi bảy
सत्ताईस
28
Hai mươi tám
अट्ठाईस
29
Hai mươi chín
उनतीस
30
Ba mươi
तीस
31
Ba mươi mốt
इकतीस
32
Ba mươi hai
बत्तीस
33
Ba mươi ba
तैंतीस
34
Ba mươi bốn
चौतीस
35
Ba mươi năm
पैंतीस
36
Ba mươi sáu
छ्त्तीस
37
Ba mươi bảy
सैंतीस
38
Ba mươi tám
अड़तीस
39
Ba mươi chín
उनतालीस
40
Bốn mươi
चालीस
41
Bốn mươi mốt
इकतालीस
42
Bốn mươi hai
बयालीस
43
Bốn mươi ba
तैंतालीस
44
Bốn mươi bốn
चवालीस
45
Bốn mươi lăm
पैंतालीस
46
Bốn mươi sáu
छियालीस
47
Bốn mươi bảy
सैंतालीस
48
Bốn mươi tám
अ़ड़तालीस
49
Bốn mươi chín
उनचास
50
Năm mươi
पचास
51
Năm mươi mốt
इक्यावन
52
Năm mươi hai
बावन
53
Năm mươi ba
तिरपन
54
Năm mươi bốn
चौवन
55
Năm mươi lăm
पचपन
56
Năm mươi sáu
छप्पन
57
Năm mươi bảy
सत्तावन
58
Năm mươi tám
अठ्ठावन
59
Năm mươi chín
उनसठ
60
Sáu chục
साठ
61
Sáu mươi một
इकसठ
62
Sáu mươi hai
बासठ
63
Sáu mươi ba
तिरसठ
64
Sáu mươi bốn
चौसठ
65
Sáu mươi lăm
पैंसठ
66
Sáu mươi sáu
छियासठ
67
Sáu mươi bảy
सड़सठ
68
Sáu mươi tám
अड़सठ
69
Sáu mươi chín
उनहत्तर
70
Bảy mươi
सत्तर
71
Bảy mươi một
इकहत्तर
72
Bảy mươi hai
बहत्तर
73
Bảy mươi ba
तिहत्तर
74
Bảy mươi bốn
चौहत्तर
75
Bảy mươi lăm
पचहत्तर
76
Bảy sáu
छिहत्तर
77
Bảy mươi bảy
सतहत्तर
78
Bảy mươi tám
अठहत्तर
79
Bảy mươi chín
उन्यासी
80
Tám mươi
अस्सी
81
Tám mươi mốt
इक्यासी
82
Tám mươi hai
बयासी
83
Tám mươi ba
तिरासी
84
Tám mươi bốn
चौरासी
85
Tám mươi lăm
पचासी
86
Tám mươi sáu
छियासी
87
Tám mươi bảy
सत्तासी
88
Tám mươi tám
अठ्ठासी
89
Tám mươi chín
नवासी
90
Chín chục
नब्बे
91
Chín mươi phần một
इक्यानवे
92
Chín mươi hai
बानवे
93
Chín mươi ba
तिरानवे
94
Chín mươi bốn
चौरानवे
95
Chín mươi lăm
पचानवे
96
Chín mươi sáu
छियानवे
97
Chín mươi bảy
सत्तानवे
98
Chín mươi tám
अट्ठानवे
99
Chín mươi chín
निन्यानवे
100
Một trăm
एक सौ